|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dè bỉu
| déprécier; mésestimer; sous-estimer; dépriser | | | Dè bỉu công việc của ngÆ°á»i khác | | déprécier le travail d'un autre | | | Không nên dè bỉu đồng nghiệp | | il ne faut pas sous-estimer ses confrères |
|
|
|
|